Có 2 kết quả:
熏蒸剂 xūn zhēng jì ㄒㄩㄣ ㄓㄥ ㄐㄧˋ • 燻蒸劑 xūn zhēng jì ㄒㄩㄣ ㄓㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fumigant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fumigant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0